Get In Touch
541 Melville Ave, Palo Alto, CA 94301,
ask@ohio.clbthemes.com
Ph: +1.831.705.5448
Work Inquiries
work@ohio.clbthemes.com
Ph: +1.831.306.6725
Back

Chống ồn ô tô – Giải pháp cho khoang lái yên tĩnh

Một chiếc xe yên tĩnh không chỉ mang lại sự thoải mái, mà còn thể hiện đẳng cấp của chủ sở hữu. Trong cabin, chỉ cần giảm vài decibel (dB) tiếng ồn cũng đủ để tạo ra khác biệt lớn. Ví dụ, khi mức ồn giảm 10 dB, cảm giác tiếng ồn giảm gần một nửa so với trước.
Ở Việt Nam, điều kiện đường sá gồ ghề, khí hậu ẩm ướt và tình trạng kẹt xe càng làm tiếng ồn trở thành mối bận tâm. Vì vậy, các giải pháp chống ồn ô tô đang được chú ý nhiều hơn, không chỉ ở phân khúc cao cấp, mà cả xe phổ thông cũng bắt đầu áp dụng.

1. Nguồn gốc tiếng ồn trên ô tô

Tiếng ồn trong cabin thường xuất phát từ bốn nhóm chính:
  • Gầm xe & mặt đường: tiếng đá, nhựa đường, bê tông tạo ra structure-borne noise.
  • Khoang động cơ: tiếng máy, hộp số, hoặc ở xe điện là tiếng motor và hệ truyền động.
  • Cửa & kính: khe hở gây tiếng gió rít, đặc biệt ở tốc độ cao.
  • Lốp xe: chiếm khoảng 25–30% tổng mức ồn cabin.

Nguồn gốc tiếng ồn trên ô tô

Phân loại theo cơ chế

  • Air-borne noise: truyền qua không khí (gió, còi, tiếng xe ngoài).
  • Structure-borne noise: truyền qua cấu trúc (rung động panel, gầm, khoang máy).
Nhận diện đúng loại tiếng ồn là cơ sở để chọn vật liệu và quy trình xử lý phù hợp.

2. Vị trí xử lý chống ồn ô tô quan trọng

Chuyên gia NVH cho rằng, chỉ cần xử lý 5 vị trí trọng yếu, mức ồn cabin có thể giảm trung bình 3–6 dB(A):
  • Gầm xe: giảm rung từ mặt đường.
  • Khoang động cơ: ngăn tiếng máy và hệ truyền động.
  • Cửa xe: giảm tiếng gió, tạp âm.
  • Hốc bánh: hạn chế tiếng lốp ma sát.
  • Trần xe: giảm tiếng mưa, gió tốc độ cao.

3. Phân loại giải pháp: Aftermarket vs OEM (NVH Foam)

a. Aftermarket – thi công dịch vụ tại garage

  • Đối tượng: xe đang lưu hành.
  • Vật liệu: CLD (butyl tấm + foil), MLV (barrier), foam decoupler.
  • Cách làm: tháo nội thất, dán tấm vật liệu chống rung và cách âm.
  • Ưu điểm: cải thiện ngay trải nghiệm, linh hoạt theo nhu cầu.
  • Hạn chế: hiệu quả phụ thuộc tay nghề thợ.
Tấm chống ồn ô tô NVH401

Tấm chống ồn 4 lớp NVH401

Tấm chống ồn ô tô NVH201

Tấm chống ồn 2 lớp NVH201

b. OEM – NVH Foam trong sản xuất

  • Đối tượng: xe mới trong dây chuyền lắp ráp.
  • Vật liệu:
    • Expandable structural foam/baffle: điền kín pillar, rocker, cowl.
    • Acoustic PU/melamine foam, dash mat, felt liner: hấp thụ âm, cách âm firewall và trần.
  • Đặc điểm: thiết kế riêng theo chi tiết, giãn nở trong lò sơn, đạt hiệu quả NVH đồng bộ.
  • Ưu điểm: hiệu quả tối ưu, đồng bộ toàn xe.
  • Hạn chế: không áp dụng được cho retrofit.
NVH Foam

NVH Foam – Thành phần chống ồn ô tô cố định từ khâu lắp ráp, sản xuất

Lưu ý: NVH Foam OEM ≠ Foam tấm aftermarket. NVH Foam là cho sản xuất, còn NVH201 & NVH401 là cho aftermarket.

4. Vật liệu chống ồn ô tô: So sánh & lựa chọn

a. Aftermarket

  • CLD (Constrained Layer Damping – Butyl + foil nhôm): triệt cộng hưởng panel, giảm rung.
  • MLV (Mass Loaded Vinyl): lớp barrier nặng, chặn truyền âm.
  • Foam decoupler (PE/EVA/PU): lớp tách-ly, hấp thụ âm trung – cao tần.

b. OEM

  • Expandable structural foam/baffle: lấp kín khoang rỗng, tăng độ kín & cứng cục bộ.
  • Acoustic PU/melamine foam: hấp thụ & cách âm.

c. Bảng so sánh (aftermarket)

Vật liệu Vai trò chính Ưu điểm Nhược điểm Vị trí điển hình
CLD (Butyl + foil) Chống rung panel Giảm cộng hưởng, bám dính Không chặn gió Cửa, hốc bánh, sàn
MLV Chặn truyền âm Hiệu quả cao Nặng, giá cao Gầm, khoang máy
Foam decoupler Tách-ly & hấp thụ Nhẹ, linh hoạt Không hiệu quả thấp tần Trần, cửa

5. Sản phẩm NVH Tech: NVH201 & NVH401

  • NVH201 (2 lớp – Butyl + foil nhôm):
    • Thuộc nhóm CLD sheet.
    • Công dụng chính: triệt cộng hưởng panel, giảm rung.
    • Ứng dụng: cửa, hốc bánh, trần.
  • NVH401 (4 lớp – Butyl + foil + MLV + foam rubber):
    • multi-layer composite (CLD + barrier + decoupler).
    • Công dụng: vừa chống rung, vừa chặn âm, vừa hấp thụ.
    • Ứng dụng: gầm, khoang máy, sàn.
NVH Tech định vị: NVH201 = damping sheet, NVH401 = composite cách âm toàn diện.

6. Tiêu chuẩn đo lường hiệu quả: SAE J1400 & ISO 5128

  • SAE J1400: đo Transmission Loss (TL) của vật liệu. TL càng cao → khả năng chặn âm càng tốt.
  • ISO 5128: đo mức âm thanh trong cabin ở nhiều điều kiện vận hành.
Ví dụ: MLV đạt TL = 25 dB ở 1000 Hz được coi là cao cấp.
NVH Tech áp dụng cả hai tiêu chuẩn này để đảm bảo kết quả khách quan và minh bạch.

7. Quy trình thi công chống ồn ô tô

a. Aftermarket (garage)

  1. Khảo sát NVH (chạy thử, đo ồn).
  2. Vệ sinh bề mặt.
  3. Dán CLD (NVH201) tại panel rung.
  4. Thêm MLV + foam decoupler (NVH401) nếu cần cách âm toàn diện.
  5. Lắp lại nội thất, kiểm tra hoạt động.
  6. Đo lại mức ồn trước – sau.

b. OEM (nhà máy)

  1. Thiết kế NVH bằng mô phỏng.
  2. Cắt-khuôn foam/baffle/dash mat.
  3. Lắp vào chi tiết thân vỏ.
  4. Kích hoạt giãn nở trong lò sơn.

8. Chi phí & yếu tố quyết định

Chi phí phụ thuộc vào:
  • Phạm vi xử lý.
  • Vật liệu sử dụng.
  • Số lớp thi công.
Ví dụ:
  • Gói xử lý gầm = 4–7 triệu đồng.
  • Full 5 vị trí sedan hạng C = 10–15 triệu đồng.
  • SUV lớn = 15–20 triệu đồng.
Hiệu quả phổ biến: giảm 3–6 dB(A) ở dải tốc độ 60–100 km/h.

9. Case study minh chứng thực tế

Một khách hàng dùng Toyota Camry 2019 phản ánh ồn gầm lớn. Garage triển khai:
  • NVH201 cho cửa, hốc bánh.
  • NVH401 cho gầm và khoang máy.
Kết quả:
  • Trước xử lý: 72 dB(A) @ 80 km/h.
  • Sau xử lý: ~66–67 dB(A).
Khách hàng phản hồi:
  • “Xe chạy cao tốc êm hơn hẳn.”
  • “Đi đường dài ít mệt mỏi hơn.”
Chống ồn ô tô không chỉ là tiện ích, mà còn nâng cao trải nghiệm lái và giá trị xe.
  • Aftermarket: NVH Tech có NVH201 (CLD) & NVH401 (composite) → phù hợp cho dịch vụ chống ồn tại garage.
  • OEM: NVH Foam tích hợp từ sản xuất → giải pháp đồng bộ toàn xe.
Liên hệ NVH Tech để được tư vấn và nhận catalogue chi tiết.
digitalmkt@sxccorp.com
digitalmkt@sxccorp.com
https://ae-techvn.com

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *