Get In Touch
541 Melville Ave, Palo Alto, CA 94301,
ask@ohio.clbthemes.com
Ph: +1.831.705.5448
Work Inquiries
work@ohio.clbthemes.com
Ph: +1.831.306.6725
Back

Top 3 loại keo dán kính ô tô tối ưu cho nhà máy sản xuất, lắp ráp

I. Vì sao lựa chọn đúng loại keo quyết định hiệu quả dây chuyền?

Trong dây chuyền OEM/FDI, keo dán kính (glass bonding adhesive) là “điểm neo” đảm bảo kính cố định vững chắc, kín khít, chịu rung, đạt chuẩn an toàn va chạmgiữ thẩm mỹ của thân vỏ.
Việc chọn sai hệ keo có thể khiến thời gian đóng rắn (SDAT) kéo dài, tăng phế phẩm (leak/whistle), thậm chí không đạt chuẩn FMVSS 212 về giữ kính khi va chạm. Bên cạnh đó, kính và vật liệu liên quan cũng phải tuân thủ ECE R43 về kính an toàn (độ bền va đập, truyền sáng, biến dạng quang học).
Chú thích thuật ngữ SDAT (Safe Drive-Away Time): thời gian tối thiểu để xe có thể di chuyển an toàn sau khi dán kính; phụ thuộc loại keo, nhiệt độ/độ ẩm. FMVSS 212: chuẩn Hoa Kỳ về giữ kính chắn gió khi tai nạn. ECE R43: chuẩn Liên Hợp Quốc về kính an toàn và lắp đặt trên xe.

II. 3 dòng keo “xương sống” trong OEM/FDI

1. Polyurethane (PU) 1K — Lựa chọn phổ biến nhất cho windshield bonding

PU 1K là keo đóng rắn bằng ẩm (moisture-cure), một thành phần, độ bám dính rất cao với kính/kim loại (thường qua primer), tuổi thọ 10–15 năm, và SDAT nhanh (từ ~30 phút đến vài giờ). Đây là dòng được đa số OEM áp dụng cho kính chắn gió.
Các hệ BETASEAL™ Urethane Adhesives của DuPont là ví dụ tiêu biểu: tương thích kính/kim loại/gốm, hỗ trợ sơn hiện đại, giảm thời gian lắp ráp và đáp ứng tiêu chuẩn OEM toàn cầu.
Ưu điểm kỹ thuật:
  • Độ bám cao, đàn hồi tốt → giữ kính khi rung/va chạm, hỗ trợ NVH.
  • Có phiên bản primerless-to-glass urethane giúp giảm bước lót kính (nhưng vẫn cần primer cho pinchweld).
  • Chuẩn hóa cho mass production & aftermarket theo spec OEM.
Điểm cần lưu ý: PU chứa diisocyanate → theo quy định REACH (EU), từ 24/08/2023 người thao tác phải được đào tạo bắt buộc.
Chú thích thuật ngữ Primer/Activator: hoá chất xử lý bề mặt trước khi bơm keo để tăng bám dính (ví dụ BETAPRIME™). Frit: lớp gốm đen viền kính giúp che keo/UV, tăng bám. Pinchweld: mép thép sơn đen trên thân xe nơi kính được dán vào.
Keo dán kính ô tô Polyurethane

Hình ảnh chỉ mang tính chất minh hoạ

2. MS Polymer (SMP/Silane-Modified Polymer) — Xu hướng mới, ít VOC, không isocyanate

MS Polymer là keo gốc polymer biến tính silan, không chứa isocyanate, ít VOC → giảm rủi ro sức khỏe và đáp ứng tiêu chuẩn môi trường.
Ưu điểm:
  • Không diisocyanate, phù hợp REACH & RoHS.
  • Bền UV, kháng lão hóa, độ đàn hồi cao.
  • Ít cần primer → giảm thao tác, tăng năng suất.
Nhược điểm:
  • Chi phí cao hơn PU.
  • Cure phụ thuộc độ ẩm, có thể chậm trong môi trường khô.
Ứng dụng: OEM cao cấp, EV, các dự án yêu cầu giảm hóa chất độc hại.
Ví dụ: Dupont MS Polymer Adhesives phục vụ OEM cao cấp và EV, nơi cần tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.
Tìm hiểu thêm về quy trình sử dụng keo dán kính ô tô trong nhà máy để giúp tối ưu hiệu quả.
Keo dán kính ô tô MS Polymer

Hình ảnh chỉ mang tính chất minh hoạ

3. Epoxy-based — Giải pháp đặc thù, siêu bền, thường cần nhiệt

Epoxy (2K hoặc 1K heat-cure) có độ bền kết dính và kháng hoá chất vượt trội, phù hợp xe đặc chủng, tải nặng, vị trí chịu lực cao.
Ưu điểm:
  • Liên kết siêu bền, kháng nhiệt/hoá chất.
Nhược điểm:
  • Cure lâu, thường cần nhiệt.
  • Chi phí cao, không phù hợp mass production.
Keo dán kính ô tô gốc Epoxy

Hình ảnh chỉ mang tính chất minh hoạ

III. So sánh 3 loại keo dán kính

Loại keo Ưu điểm Nhược điểm Ứng dụng chính Ví dụ sản phẩm
PU 1K Bền, SDAT nhanh, mainstream OEM Có diisocyanate, cần đào tạo REACH Windshield, backlite, sidelite DuPont BETASEAL™, Huitian (bus/truck)
MS Polymer Không isocyanate, ít VOC, bền UV Giá cao, cure phụ thuộc RH EV, OEM cao cấp Dupont MS Polymer Adhesives
Epoxy Siêu bền, kháng hóa chất/nhiệt Cure lâu, chi phí cao Xe tải nặng, đặc chủng Ứng dụng đặc thù (tham chiếu IATF 16949)

IV. Vai trò các đối tác AE-TECH

1. DuPont – BETASEAL™ (phân khúc premium/OEM)

  • Hệ BETASEAL™ Glass Bonding đáp ứng tiêu chuẩn FMVSS 212ECE R43.
  • Giải pháp chính cho passenger cars & EV.

2. Dow – MobilityScience™ (EV & vật liệu bổ trợ)

  • Dow MobilityScience™ cung cấp giải pháp PU, silicone, và đặc biệt VORATRON™ gap-filler cho battery pack EV.
  • AE-TECH phối hợp Dow để mở rộng hệ sinh thái vật liệu (glass bonding + battery + ADAS).

3. Huitian – PU cho bus & truck

  • Huitian Group là thương hiệu Trung Quốc, mạnh ở phân khúc xe tải, xe bus.
  • Dòng PU 1K cho bus/coach: đóng rắn ẩm, bền thời tiết, chi phí cạnh tranh.
Tổng kết:
  • PU 1K: mainstream, chuẩn OEM.
  • MS Polymer: thân thiện môi trường, hướng tới EV.
  • Epoxy: đặc thù, siêu bền.
  • AE-TECH phân phối trực tiếp:
    • DuPont/BETASEAL™ → passenger/EV.
    • Dow MobilityScience™ → giải pháp EV/bổ trợ.
    • Huitian PU → bus & truck.
Liên hệ AE-TECH để được tư vấn cấu hình keo dán kính phù hợp cho dây chuyền.

digitalmkt@sxccorp.com
digitalmkt@sxccorp.com
https://ae-techvn.com

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *