Get In Touch
541 Melville Ave, Palo Alto, CA 94301,
ask@ohio.clbthemes.com
Ph: +1.831.705.5448
Work Inquiries
work@ohio.clbthemes.com
Ph: +1.831.306.6725
Back

So sánh vật liệu chống ồn ô tô: MLV, butyl, foam

Không ít chủ xe chia sẻ: “Đã dán chống ồn khắp xe mà vẫn còn ồn”. Nguyên nhân phổ biến là chọn sai loại vật liệu hoặc phối hợp chưa đúng cách. Trong kỹ thuật NVH (Noise – Vibration – Harshness: Tiếng ồn – Rung động – Độ gằn), mỗi loại vật liệu có chức năng riêng:
  • Butyl CLD (Constrained Layer Damping – tấm butyl + lá nhôm): giảm rung cộng hưởng panel.
  • MLV (Mass Loaded Vinyl – tấm vinyl gia tải khối lượng): chặn âm truyền qua không khí.
  • Foam (decoupler/absorber – xốp tách-ly/hấp thụ)*: hỗ trợ MLV phát huy hiệu quả, đồng thời hấp thụ dải trung – cao tần.
Nếu hiểu sai vai trò, hiệu quả sẽ giảm. Ngược lại, chọn đúng chuỗi lớp phù hợp cho dịch vụ chăm sóc – độ xe hoặc nhà máy sản xuất, lắp ráp sẽ giúp cabin yên tĩnh rõ rệt. Chính vì vậy chống ồn xe ô tô giờ không còn là một sự lựa chọn có thể có hoặc không, mà là thiết yếu trong điều kiện di chuyển và giao thông hiện nay.

I. Nguyên lý chống ồn, giảm rung dễ hiểu

Tiếng ồn vào cabin thường đến từ 2 cơ chế chính:
  • Structure-borne noise (ồn do rung cấu trúc): khi panel mỏng như sàn, cửa, hốc bánh rung và phát ra tiếng.
  • Air-borne noise (ồn truyền qua không khí): tiếng động cơ, lốp, gió lọt qua các khe.
Vì vậy, chống rung (Butyl CLD) và chặn âm (MLV + foam) là hai bước khác nhau nhưng phải phối hợp.
Lưu ý về dB: Giảm ~3 dB đã cảm nhận rõ sự yên tĩnh hơn; giảm ~10 dB tương đương cảm giác tiếng ồn “giảm một nửa”. (VN Express)
So sánh vật liệu chống ồn ô tô

Chống ồn ô tô không phải hoàn toàn ngăn cản âm thanh, mà là giảm tần số tác động tới tai về mức phù hợp nhất

II. Tổng quan 3 vật liệu

1. Butyl (CLD – chống rung)

  • Cấu tạo: tấm butyl viscoelastic (chất dẻo đàn hồi) + lớp nhôm foil mỏng.
  • Cơ chế: khi panel rung, butyl biến dạng và tiêu tán năng lượng rung thành nhiệt.
  • Ứng dụng: cửa, sàn, hốc bánh, trần.
  • Ưu điểm: bám dính, bền nhiệt, hiệu quả tức thì.
  • Nhược điểm: không phải lớp “chặn tiếng gió/tiếng động cơ” chính; nhiều người lầm tưởng dán kín 100% mới hiệu quả (thực tế chỉ cần “spot-treatment” ở vùng cộng hưởng).

Tấm chống ồn ô tô NVH2012. MLV (Mass Loaded Vinyl – chặn âm)

  • Cấu tạo: vinyl nặng, mật độ ~2,5–9 kg/m².
  • Cơ chế: tăng Transmission Loss (TL) – khả năng chặn âm truyền qua panel.
  • Ứng dụng: sàn, gầm, vách ngăn khoang động cơ.
  • Ưu điểm: giảm ồn dải trung rất tốt.
  • Nhược điểm: nặng; nếu lắp trực tiếp lên panel kim loại sẽ kém hiệu quả → cần foam tách-ly.

Tấm chống ồn ô tô NVH401

3. Foam (decoupler – tách-ly & hấp thụ)

  • Foam tấm/decoupler (PE/EVA/PU): dùng trong dịch vụ garage, giúp MLV không dính trực tiếp panel, đồng thời hấp thụ trung – cao tần.
  • Foam kỹ thuật cho nhà máy: melamine/PU foam, dash mat (tấm cách âm vách khoang máy), baffle/NVH foam giãn nở lấp kín cột A/B, rocker.
  • Ưu điểm: nhẹ, linh hoạt, hỗ trợ barrier.
  • Nhược điểm: nếu chỉ dùng foam đơn lẻ sẽ không thay thế được MLV.
Chống ồn ô tô sử dụng foam áp dụng lên carpet

Ứng dụng foam lên carpet để chống ồn cố định tại sàn xe ngay từ khâu sản xuất, lắp ráp

III. Bảng so sánh tổng hợp

Thuộc tính Butyl CLD MLV Foam decoupler
Vai trò chính Giảm rung panel Chặn truyền âm Tách-ly & hấp thụ trung–cao
Khi nào dùng Cửa, hốc bánh, sàn rung nhiều Gầm, khoang máy Kẹp giữa MLV & panel
Trọng lượng Thấp–TB Cao (2,5–9 kg/m²) Rất nhẹ
Độ dày 1.5–3 mm 2–5 mm 3–10 mm
Dễ thi công (garage) Cao Trung bình (nặng) Cao
Khả năng tích hợp (nhà máy) TB TB Cao
Chi phí tương đối Thấp Cao Thấp
Ghi chú Không thay thế barrier Cần foam để hiệu quả Không phải barrier

IV. So sánh theo tiêu chí quan trọng

1. Hiệu quả theo dải tần

  • Butyl: giảm cộng hưởng → gián tiếp giảm ồn.
  • MLV: tăng TL, đặc biệt hiệu quả dải trung (250–2000 Hz).
  • Foam: hấp thụ trung – cao tần, hỗ trợ MLV.

2. Trọng lượng & độ dày

  • Butyl nhẹ, MLV nặng → tăng tải xe.
  • Foam rất nhẹ, nhưng chỉ là phụ trợ.
=> Xe nhỏ hoặc chủ xe quan tâm tiết kiệm nhiên liệu → không nên lạm dụng MLV quá nhiều.

3. Độ bền nhiệt/ẩm

  • Butyl cần loại không chảy nhựa trong nhiệt độ cao.
  • MLV phải chịu nhiệt, không biến dạng.
  • Foam cần loại closed-cell chống ẩm.

4. Thi công & tích hợp

  • Garage/dịch vụ: dán đúng vị trí, không bịt lỗ thoát nước, không cản cơ cấu khóa/kính.
  • Nhà máy: foam dập khuôn, dash mat, NVH foam giãn nở trong lò sơn.

5. Chi phí tương đối

  • Butyl = rẻ, MLV = cao, Foam = thấp.
  • Combo “Tốt: Butyl; Tốt hơn: Butyl + Foam; Tốt nhất: Butyl + MLV + Foam”.

V. Ứng dụng theo vị trí trên xe

  • Gầm/sàn:
    • Garage: Butyl (spot) + MLV + foam.
    • Nhà máy: liner phủ gầm, NVH foam tích hợp.
  • Cửa:
    • Garage: Butyl panel + foam tách-ly.
    • Nhà máy: foam/felt dập khuôn.
  • Khoang động cơ:
    • Garage: tấm chắn MLV + foam dưới capo, firewall.
    • Nhà máy: dash mat + baffle + NVH foam.
  • Hốc bánh:
    • Garage: Butyl cho vòm chắn bùn.
    • Nhà máy: felt liner.
  • Trần:
    • Garage: foam decoupler.
    • Nhà máy: melamine/PU foam trong headliner.

VI. Chuỗi lớp khuyến nghị

  • Mục tiêu giảm ồn cơ bản: Butyl CLD.
  • Mục tiêu cải thiện rõ rệt: Butyl + foam.
  • Mục tiêu toàn diện: Butyl + MLV + foam.
Gợi ý sản phẩm NVH Tech:
  • NVH201 = CLD (butyl + foil nhôm) → chống rung panel.
  • NVH401 = composite đa lớp (CLD + MLV + foam) → cách âm toàn diện.

VII. Đo lường & tiêu chuẩn

  • SAE J1400: đo Transmission Loss (TL) của vật liệu, so sánh hiệu quả barrier (MLV, composite). Xem chi tiết SAE J1400
  • ISO 5128:2023: đo tiếng ồn trong cabin khi vận hành, xác định hiệu quả thực tế.
Đây là cơ sở kỹ thuật để nhà máy chọn vật liệu NVH đúng tiêu chuẩn quốc tế.

VIII. Case study minh chứng

  • Garage: Một sedan hạng C xử lý gầm bằng Butyl + MLV + foam → giảm ~4 dB(A), chủ xe phản hồi “xe chạy cao tốc êm hơn hẳn, nói chuyện dễ hơn trong cabin”.
  • Nhà máy: Một hãng xe điện VN dùng NVH foam giãn nở + dash mat → cabin noise đạt ~63 dB theo ISO 5128, ngang xe cao cấp.
  • Butyl CLD = trị rung, MLV = chắn âm, Foam = tách-ly & hấp thụ.
  • Chọn đúng chuỗi lớp theo vị trí/mục tiêu sẽ hiệu quả hơn là dán tràn lan.
  • Garage/dịch vụ chăm sóc: có thể chọn từng hạng mục theo nhu cầu.
  • Nhà máy sản xuất, lắp ráp: cần thiết kế NVH tổng thể theo chuẩn SAE/ISO.
Liên hệ NVH Tech để được tư vấn chuỗi lớp chống ồn phù hợp cho cả dịch vụ và OEM.

digitalmkt@sxccorp.com
digitalmkt@sxccorp.com
https://ae-techvn.com

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *